www.cokhitieuchuan.com

MAKING IT EASIER

Gaksan Bolt

Brand / Brand:

Material

● Dễ dàng điều chỉnh độ cao với mô-men xoắn thấp / Tải trọng cho phép tăng khoảng 50% so với bu lông thông thường / Giá thấp hơn so với bu lông TR (đã qua xử lý)

BLG & ABLG & MFG 

⊙ Material : Easy height adjustment with low torque /   Allowable load increased by about 50% compared to general bolts /   Lower price compared to TR bolts (processed)

MODEL 

SIZE (m/m)

MATERIAL 

Surface treatment

Allowable load 

Ø 

M

S 

H 

N 

B 

LD 

P 

BOLTS & NUTS

Bottom

COMPLETE

4EA/kg 

BLG NBLG

76

M20x4 mount 

100

130

12

17

 

 

SM10C 

3t (SPHC)

BLG Kẽm trắng (Kẽm)

 

NBLG mạ niken (Ni)

1500

150

180

200

230

250

280

95 

M20x4 mount 

100

135

12

22

 

 

4.5t (SPHC)

2250

150

185

200

235

250

285

ABLG NABLG

76

M20x4 mount 

100

130

12

17

112.8

56.6

 

3t (SPHC)

ABLG Kẽm trắng (Kẽm)

 

NABLG mạ niken (Ni)

1500 

150

180

200

230

250

280

95

M20x4 mount 

100

135

12

22

131

65

4.5t (SPHC)

2250 

150

185

200

235

250

285

MFG 

64

M20x4 mount 

100

132

13

19

 

 

SM45C 

SM45C 

MFG Mạ Niken (Ni)

4500 

150

182

200

232

250

282

78

M20x4 mount 

100

136

13

23

 

 

150

186

200

236

250

286

※ Tất cả các loại đều có thể được tùy chỉnh, bao gồm RB, RL, NS, FABL, MFN, MFU và NHNR. 

PADG-A & PADG-B  

⊙ Vật liệu: Điều chỉnh độ cao dễ dàng với mô-men xoắn thấp / Tải trọng cho phép tăng khoảng 50% so với bu lông thông thường / Giá thấp hơn so với bu lông TR (đã qua xử lý).

MODEL

SIZE (m/m)

MATERIAL

Surface treatment

Allowable load

Ø

M

S

H

N

B

LD

P

BOLT & NUTS 

Bottom 

COMPLETE 

4 con/kg 

PADG -A

75

M20x4 mount

100

137

13

24

122

66

SM10C 

Minor (Thép rèn)

Kẽm trắng (Kẽm)

 

 

 

 

 

 

 

4500

 

 

 

 

 

 

 

150

187

200

237

250

287

84

M20x4 mount 

100

141

13

28

141

78

150

191

200

241

250

291

PADG -B 

80

M20x4 mount 

100

138

13

25

SM10C 

Minor (Thép rèn)

Kẽm trắng (Kẽm)

4500

150

188

200

238

250

288

※ Tất cả các loại đều có thể được tùy chỉnh, bao gồm RB, RL, NS, FABL, MFN, MFU và NHNR.

Related Products

en_USEnglish
Lên đầu trang